Thông số kỹ thuật sản phẩm Sodium tungstat
Lớp đầu tiên, purity≥ 99,5%, lớp thứ hai, purity≥98.5%, tạp chất đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia hoặc yêu cầu người sử dụng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Name | Na2WO4•2H2O(%) | Alkalinity/% | Moisture/% | Color |
Norm | ≥97 | ≤0.5 | ≤15 | White |
ACS lớp
Grade |
ACS, 99.0%-101.0% |
Purity |
99.0%-101.0% |
Insoluble matter |
≤0.01% |
Cl |
≤0.005% |
Heavy metals & Iron (as lead) |
≤0.001% |
Mo |
≤0.001% |
SO4 |
≤0.01% |
Titratable base |
≤0.02 meq |